index_title=Gói phần mềm cụm index_hosts=Máy chủ được quản lý index_nohosts=Không có máy chủ Webmin đã được đăng ký để quản lý phần mềm. index_add=Thêm máy chủ index_gadd=Thêm máy chủ trong nhóm index_installed=Gói cài đặt index_search=Tìm kiếm gói: index_install=Cài đặt gói mới index_installmsg=Chọn vị trí để cài đặt gói mới từ .. index_local=Từ tập tin cục bộ index_uploaded=Từ tập tin tải lên index_ftp=Từ URL ftp hoặc http index_installok=Tải về index_return=danh sách máy chủ index_refresh=Làm mới danh sách gói index_down=Mỗi máy chủ nên tải lại gói index_count=(Gói $1) this_server=máy chủ này index_compare=So sánh máy chủ index_thost=Tên máy chủ index_tdesc=Sự miêu tả index_tcount=Gói index_ttype=Loại hệ điều hành install_err=Không thể cài đặt gói install_elocal=Không có tệp cục bộ nào install_elocal2='$1' không tồn tại install_eupload=Trình duyệt của bạn không hỗ trợ tải lên tập tin install_eurl=URL không thể hiểu '$1' install_edir=Không phải là thư mục $1 hợp lệ install_ezip=Không phải là tệp $1 được nén hoặc nén hợp lệ install_efile=Không phải là tệp $1 hợp lệ install_title=Cài đặt gói install_header=Cài đặt gói install_packs=Gói (s) sẽ được cài đặt install_servers=(Các) máy chủ để cài đặt trên install_ok=Tải về install_erus=Máy chủ này sử dụng hệ thống cập nhật khác với máy chủ chính ($1 so với $2) install_eupdate=Đã xảy ra lỗi khi cài đặt các bản cập nhật đã chỉ định install_ealready=Phiên bản $1 đã được cài đặt add_title=Thêm máy chủ add_msg=Thêm $1 .. add_gmsg=Thêm máy chủ trong nhóm $1 .. add_err=Không thể thêm máy chủ add_gerr=Không thể thêm nhóm add_echeck=Máy chủ $1 không có mô-đun gói phần mềm add_esystem=Máy chủ $1 không sử dụng cùng hệ thống gói với máy này add_ok=Đã thêm $1 với gói $2. search_title=Tìm kiếm gói search_nomatch=Không có gói nào khớp $1 search_none=không ai search_desc=Sự miêu tả search_class=Lớp học search_pack=Gói search_match=Gói phù hợp với $1 search_return=kết quả tìm kiếm search_delete=Gỡ cài đặt các gói đã chọn từ: search_selall=Chọn tất cả search_invert=Lựa chọn đối nghịch host_title=Máy chủ được quản lý host_header=Phần mềm quản lý chi tiết máy chủ host_name=Tên máy chủ host_type=Loại máy chủ host_delete=Xóa khỏi danh sách được quản lý host_refresh=Làm mới gói host_installed=Gói cài đặt host_open=Mở tất cả. host_close=Đóng tất cả. host_all=Tất cả các gói host_count=Gói cài đặt host_os=Hệ điều hành từ Webmin host_return=chi tiết máy chủ host_system=Hệ thống trọn gói edit_title=Chỉnh sửa gói edit_details=Chi tiết gói từ $1 edit_desc=Sự miêu tả edit_pack=Gói edit_class=Lớp học edit_none=không ai edit_ver=Phiên bản edit_vend=Nhà cung cấp edit_arch=Ngành kiến trúc edit_inst=Cài đặt edit_list=Liệt kê các tập tin trên: edit_uninst=Gỡ cài đặt từ: edit_return=chi tiết gói edit_hosts=Được cài đặt trên máy chủ edit_all=<tất cả máy chủ> edit_donthave=<máy chủ không có nó> edit_have=<máy chủ lưu trữ có nó> edit_group=Thành viên của $1 list_title=Gói tập tin list_files=Tệp cho Gói $1 trên $2 list_path=Con đường list_owner=Chủ nhân list_group=Nhóm list_type=Kiểu list_size=Kích thước list_status=Trạng thái list_ok=đồng ý refresh_title=Làm mới danh sách gói refresh_header=Yêu cầu lại danh sách gói từ tất cả các máy chủ .. refresh_header4=Yêu cầu lại danh sách gói từ các thành viên của $2 .. refresh_header5=Yêu cầu lại danh sách gói từ $2 .. refresh_1=Đã làm mới $1 (đã thêm $2, đã xóa $3) refresh_2=Đã làm mới $1 (đã thêm $2) refresh_3=Đã làm mới $1 (đã xóa $2) refresh_4=Đã làm mới $1 (không thay đổi) refresh_done=.. làm xong refresh_del=Đã xóa $1 khỏi danh sách máy chủ refresh_failed=Không thể làm mới $1 : $2 delete_err=Không thể xóa gói $1 delete_epack=Gói $1 không tồn tại delete_title=Xóa gói delete_rusure=Bạn có chắc chắn muốn xóa gói $1 khỏi tất cả các máy chủ không? Tối đa $2 tệp ($3 byte) sẽ bị xóa vĩnh viễn. delete_rusure2=Bạn có chắc chắn muốn xóa gói $1 khỏi $4 không? Tối đa $2 tệp ($3 byte) sẽ bị xóa vĩnh viễn. delete_rusurenone=Bạn có chắc chắn muốn xóa gói $1 khỏi tất cả các máy chủ không? delete_rusure2none=Bạn có chắc chắn muốn xóa gói $1 khỏi $4 không? delete_ok=Xóa bỏ delete_error=Không thể xóa từ $1 : $2 delete_success=Đã xóa từ $1. delete_done=.. làm xong delete_header=Xóa gói $1 .. do_title=Cài đặt gói do_header=Cài đặt $1 trên tất cả các máy chủ .. do_header3=Cài đặt $1 trên các máy chủ chưa có .. do_header4=Cài đặt $1 cho các thành viên của nhóm $2 .. do_header5=Cài đặt $1 trên $2 .. do_header6=Cài đặt $1 trên các máy chủ đã có sẵn .. do_done=.. làm xong do_failed=Không thể cài đặt trên $1 : $2 do_success2=Đã cài đặt $1 trên $2. do_already=Đã được cài đặt trên $1. do_details=Chi tiết gói do_desc=Sự miêu tả do_class=Lớp học do_pack=Gói do_ver=Phiên bản do_vend=Nhà cung cấp do_arch=Ngành kiến trúc do_inst=Cài đặt do_none=không ai do_edeleted=Tệp cài đặt đã bị xóa - quay lại chỉ mục mô-đun và thử lại. compare_title=So sánh các gói compare_desc=Biểu mẫu này có thể được sử dụng để so sánh các gói được cài đặt trên hai hoặc nhiều máy chủ và tìm thấy bất kỳ sự khác biệt nào giữa các phiên bản hoặc gói có sẵn. compare_hosts=Máy chủ để so sánh compare_all=Tất cả các máy chủ compare_sel=Đã chọn .. compare_ok=So sánh ngay compare_pack=Gói compare_miss=Còn thiếu compare_err=Không thể so sánh các gói compare_etwo=Ít nhất hai máy chủ phải được chọn compare_showall=Gói để hiển thị compare_showall1=Tất cả compare_showall0=Chỉ không phù hợp compare_got=đồng ý deletes_err=Không thể xóa các gói deletes_enone=Không có gói nào được chọn deletes_title=Xóa gói deletes_desc=Gỡ cài đặt gói $1 .. deletes_failed1=Không thể gỡ cài đặt $1 : $2 deletes_success1=Đã gỡ cài đặt thành công $1 deletes_failed2=Gỡ cài đặt không thành công : $1 deletes_success2=.. gỡ cài đặt hoàn tất. deletes_rusure=Bạn có chắc chắn muốn gỡ cài đặt các gói $1 khỏi các máy chủ được chọn không? deletes_ok=Xóa tất cả
Name | Type | Size | Permission | Actions |
---|---|---|---|---|
af.auto | File | 6.13 KB | 0644 |
|
ar.auto | File | 7.67 KB | 0644 |
|
be.auto | File | 8.81 KB | 0644 |
|
bg.auto | File | 9.45 KB | 0644 |
|
ca | File | 6.51 KB | 0644 |
|
ca.auto | File | 38 B | 0644 |
|
cs | File | 6.17 KB | 0644 |
|
cs.auto | File | 86 B | 0644 |
|
da.auto | File | 6 KB | 0644 |
|
de | File | 6.52 KB | 0644 |
|
el.auto | File | 10.51 KB | 0644 |
|
en | File | 5.75 KB | 0644 |
|
es | File | 5.91 KB | 0644 |
|
es.auto | File | 403 B | 0644 |
|
eu.auto | File | 6.31 KB | 0644 |
|
fa.auto | File | 8.18 KB | 0644 |
|
fi.auto | File | 6.23 KB | 0644 |
|
fr | File | 7.03 KB | 0644 |
|
he.auto | File | 7.02 KB | 0644 |
|
hr | File | 5.91 KB | 0644 |
|
hr.auto | File | 170 B | 0644 |
|
hu | File | 3.88 KB | 0644 |
|
hu.auto | File | 2.68 KB | 0644 |
|
it.auto | File | 6.41 KB | 0644 |
|
ja.auto | File | 8.23 KB | 0644 |
|
ko.auto | File | 6.7 KB | 0644 |
|
lt.auto | File | 6.33 KB | 0644 |
|
lv.auto | File | 6.32 KB | 0644 |
|
ms.auto | File | 5.86 KB | 0644 |
|
mt.auto | File | 6.33 KB | 0644 |
|
nl | File | 6.18 KB | 0644 |
|
nl.auto | File | 86 B | 0644 |
|
no | File | 5.94 KB | 0644 |
|
pl | File | 6.22 KB | 0644 |
|
pt.auto | File | 6.3 KB | 0644 |
|
pt_BR.auto | File | 6.3 KB | 0644 |
|
ro.auto | File | 6.41 KB | 0644 |
|
ru.auto | File | 8.83 KB | 0644 |
|
sk.auto | File | 6.42 KB | 0644 |
|
sl.auto | File | 6.14 KB | 0644 |
|
sv.auto | File | 6.05 KB | 0644 |
|
th.auto | File | 11.61 KB | 0644 |
|
tr.auto | File | 6.09 KB | 0644 |
|
uk.auto | File | 8.85 KB | 0644 |
|
ur.auto | File | 8.77 KB | 0644 |
|
vi.auto | File | 6.95 KB | 0644 |
|
zh.auto | File | 5.49 KB | 0644 |
|
zh_TW.auto | File | 5.49 KB | 0644 |
|