index_title=Cấu hình OpenSLP index_return=Cấu hình OpenSLP index_eslpd=Trình nền OpenSLP $1 không tìm thấy trên hệ thống của bạn. Có thể nó chưa được cài đặt hoặc <a href='$2'>cấu hình mô-đun</a> của bạn không chính xác. index_econf=Không tìm thấy tệp cấu hình OpenSLP $1 trên hệ thống của bạn. Có thể nó chưa được cài đặt hoặc <a href='$2'>cấu hình mô-đun</a> của bạn không chính xác. index_version=Phiên bản OpenSLP $1 slp_apply=Áp dụng các thay đổi slp_stop=Dừng OpenSLP snda_title=Phạm vi tĩnh và DA snda_useScopes=Danh sách tĩnh của phạm vi snda_DAAddresses=Danh sách tĩnh của Đại lý thư mục (DA) netcfg_title=cấu hình mạng netcfg_isBroadcastOnly=Buộc phát sóng được sử dụng thay vì phát đa hướng netcfg_passiveDADetection=Sử dụng phát hiện DA thụ động netcfg_activeDADetection=Sử dụng phát hiện DA hoạt động (chỉ giới hạn ở Địa chỉ DHCP hoặc DA) netcfg_DAActiveDiscoveryInterval=Active Discovery trong vài giây (0 vô hiệu hóa Active Discovery) netcfg_multicastTTL=Đa tuyến (0-255) netcfg_DADiscoveryMaximumWait=Thời gian chờ tối đa cho các yêu cầu khám phá DA (tính bằng mili giây) netcfg_DADiscoveryTimeouts=Thời gian chờ khám phá DA liên tiếp (tính bằng mili giây) netcfg_HintsFile=Đường dẫn đến tệp gợi ý OpenSLP netcfg_multicastMaximumWait=Chờ tối đa cho các yêu cầu phát đa hướng (tính bằng mili giây) netcfg_multicastTimeouts=Thời gian chờ phát đa hướng liên tiếp (tính bằng mili giây) netcfg_unicastMaximumWait=Lượng thời gian tối đa giữa các yêu cầu unicast (tính bằng mili giây) netcfg_randomWaitBound=Giá trị tối đa cho tất cả các tham số chờ ngẫu nhiên (tính bằng mili giây) netcfg_MTU=Kích thước gói MTU (tính bằng byte) netcfg_interfaces=Địa chỉ IP của các giao diện mà DA/SA nên nghe dacfg_title=Cấu hình DA dacfg_isDA=Chỉ hoạt động như một DA (đọc hướng dẫn sử dụng trước khi thay đổi điều này) log_title=Truy tìm và ghi nhật ký log_traceDATraffic=In tin nhắn giao thông DA log_traceMsg=In thông báo chi tiết SLP log_traceDrop=In thông tin SLP bị rơi log_traceReg=In thông tin đăng ký DA và SA và hủy đăng ký error_open=Lỗi mở tập tin error_flock_on=Lỗi tạo khóa tập tin error_flock_off=Lỗi phá hủy khóa tập tin error_hup=Lỗi khởi động lại OpenSLP với PID index_start=Bắt đầu OpenSLP index_startmsg=Nhấn vào nút này để bắt đầu daemon OpenSLP trên hệ thống của bạn. index_stop=Dừng OpenSLP index_stopmsg=Nhấn vào nút này để dừng daemon OpenSLP trên hệ thống của bạn. stop_err=Không thể dừng OpenSLP start_err=Không thể khởi động OpenSLP
Name | Type | Size | Permission | Actions |
---|---|---|---|---|
af.auto | File | 2.43 KB | 0644 |
|
ar.auto | File | 3.18 KB | 0644 |
|
be.auto | File | 4.06 KB | 0644 |
|
bg.auto | File | 4.21 KB | 0644 |
|
ca | File | 2.66 KB | 0644 |
|
cs | File | 2.68 KB | 0644 |
|
da.auto | File | 2.47 KB | 0644 |
|
de | File | 2.58 KB | 0644 |
|
el.auto | File | 4.42 KB | 0644 |
|
en | File | 2.36 KB | 0644 |
|
es.auto | File | 2.66 KB | 0644 |
|
eu.auto | File | 2.56 KB | 0644 |
|
fa.auto | File | 3.31 KB | 0644 |
|
fi.auto | File | 2.62 KB | 0644 |
|
fr.auto | File | 2.8 KB | 0644 |
|
he.auto | File | 2.96 KB | 0644 |
|
hr.auto | File | 2.61 KB | 0644 |
|
hu.auto | File | 2.79 KB | 0644 |
|
it.auto | File | 2.66 KB | 0644 |
|
ja.auto | File | 2.97 KB | 0644 |
|
ko.auto | File | 2.54 KB | 0644 |
|
lt.auto | File | 2.74 KB | 0644 |
|
lv.auto | File | 2.66 KB | 0644 |
|
ms | File | 2.34 KB | 0644 |
|
mt.auto | File | 2.64 KB | 0644 |
|
nl | File | 2.45 KB | 0644 |
|
no | File | 2.45 KB | 0644 |
|
pl.auto | File | 2.63 KB | 0644 |
|
pt.auto | File | 2.62 KB | 0644 |
|
pt_BR.auto | File | 2.62 KB | 0644 |
|
ro.auto | File | 2.7 KB | 0644 |
|
ru | File | 3.87 KB | 0644 |
|
sk.auto | File | 2.64 KB | 0644 |
|
sl.auto | File | 2.6 KB | 0644 |
|
sv.auto | File | 2.57 KB | 0644 |
|
th.auto | File | 4.67 KB | 0644 |
|
tr.auto | File | 2.68 KB | 0644 |
|
uk | File | 3.83 KB | 0644 |
|
ur.auto | File | 3.78 KB | 0644 |
|
vi.auto | File | 2.89 KB | 0644 |
|
zh.auto | File | 2.18 KB | 0644 |
|
zh_TW.auto | File | 2.18 KB | 0644 |
|